“It should repel the rain from my hair.”
“Water just runs right off it.”
“Very good.”
“A hat of trophies, wrenched from the dead!”
“LEATHERY HEADWEAR”
“Rain repellent headwear!”
“Now would this be a "touque" or a "tuque"?”
“Quite dashing, actually.”
“Shall I wear the serpent?”
“Does snakeskin make us look tough?”
“Raindrops keep falling on my hat.”
“Tres cool.”
“On me head? Wear thet?”
Mũ Da Rắn là một đồ mặc chế tạo giới thiệu trong DLC Shipwrecked, mà là phiên bản Mũ Mưa của bản mở rộng. Nó cần 1 Da Rắn, 1 Nón Rơm, và 1 Mảnh Xương để chế tạo và một Máy Luyện Kim để nguyên mẫu. Cuộn Kim Khâu sửa 62.5% Độ Bền của Mũ Da Rắn.
Khi đội vào lúc Mưa, Mũ Da Rắn bảo vệ chống Ẩm Ướt 70%. Ngoài ra, nó ngăn người chơi bị Sét đánh và bị điện giật của Sứa.
Thư viện Ảnh
Vật dụng khả chế Don't Starve | |
Công cụ | |
Nguồn sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Reign of Giants | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Cổ Xưa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Shipwrecked | |
Công Cụ | |
Nguồn Sáng | |
Hàng Hải | |
Sinh Tồn | |
Lương Thực | |
Khoa Học | |
Chiến Đấu | |
Kiến Trúc | |
Tinh Chế | |
Ma Thuật | |
Trang Phục | |
Núi Lửa | |
Sách | |
Thợ Hàn |
Vật dụng khả chế Don't Starve: Hamlet | |||||||||||||||||||||||||||||||
Công Cụ | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn Sáng | |||||||||||||||||||||||||||||||
Săn Kho Báu | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sinh Tồn | |||||||||||||||||||||||||||||||
Hàng Hải | |||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Thực | |||||||||||||||||||||||||||||||
Khoa Học | |||||||||||||||||||||||||||||||
Fight | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kiến Trúc | |||||||||||||||||||||||||||||||
Tinh Chế | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ma Thuật | |||||||||||||||||||||||||||||||
Trang Phục | |||||||||||||||||||||||||||||||
Mầm Xanh | |||||||||||||||||||||||||||||||
Sách | |||||||||||||||||||||||||||||||
Thợ Hàn | |||||||||||||||||||||||||||||||
City Planning | |||||||||||||||||||||||||||||||
Renovate |
|